Có 2 kết quả:

两国之间 liǎng guó zhī jiān ㄌㄧㄤˇ ㄍㄨㄛˊ ㄓ ㄐㄧㄢ兩國之間 liǎng guó zhī jiān ㄌㄧㄤˇ ㄍㄨㄛˊ ㄓ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bilateral
(2) between two countries

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bilateral
(2) between two countries

Bình luận 0